Mitsubishi heavy SRK/SRC19CLS (Mới)

-9%
Miêu tả:

ng mục / Kiểu máyDàn lạnhSRK19CLS-5
Dàn nóngSRC19CLS-5
Nguồn điện1 Pha, 220/230V, 50Hz
Công suấtkW5.3
BTU/h18,084
Công suất tiêu thụ điệnW1.45
COPW/W3.486
Dòng điệnA6.8/6.5
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng x Sâu)
Dàn lạnhmm318 x 1098 x 248
Dàn nóngmm640 x 850 x 290
Trọng lượng tịnhDàn lạnhkg17
Dàn nóngkg46
Lưu lượng gióDàn lạnhm³/min15.0
Dàn nóngm³/min38
Môi chất lạnhR22
Kích cỡ đường ốngĐường lỏngmmø 6.35
Đường gasmmø 15.88
Dây điện kết nối1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dâyKiểu kết nối bằng trạm (siết vít)


STT

NỘI DUNG VẬT TƯ, PHỤ KIỆN

ĐƠN VỊ TÍNH

ĐƠN GIÁ

1

Công lắp máy 9.000 - 12.000 BTU

Bộ

200.000

2

Công lắp máy 9.000 - 12.000 BTU ga 410

Bộ

250.000

3

Công lắp máy 18.000 - 24.000 BTU

Bộ

250.000

4

Công tháo máy cũ

Bộ

150.000

5

Ống đồng cho máy 9.000 BTU

M

130.000

6

Ống đồng cho máy 12.000 - 18.000 BTU

M

145.000

7

Ống đồng cho máy 24.000 BTU

150.000

8

Bảo ôn cho máy 9.000 - 24.000 BTU

M

35.000

9

Giá đỡ chân máy

Máy 9.000 - 12.000 BTU

Bộ

80.000

Máy 18.000 - 24.000 BTU

90.000

10

Dây điện 2x1.5

Cho tất cả các loại máy từ 9.000 - 24.000 BTU

M

10.000

11

Dây điện 2x2.5

M

15.000

12

Ống thoát nước

M

8.000

13

Băng cuốn

M

10.000

14

Vật tư phụ

Bộ

45.000

15

Attomat

Cái

70.000

16

Băng dính điện

Bộ

10.000

17

Ống  chôn tường hay phải dung thang dây

Bộ

100.000

Bình luận sản phẩm

  • Đánh giá của bạn về sản phẩm:
  • reset captcha
  • Gửi bình luận

Danh sách bình luậnChưa có phản hồi về Mitsubishi heavy SRK/SRC19CLS (Mới).