Thông số điện
Diện áp, tần số, pha V~, Hz,Ph
220-240,50,1
Công suất điện Lạnh/nóng W
1950/2150
Dòng điện vận hành Lạnh/nóng A
9.0/10.0
Thông số kỹ thuật
EER Btu/W.h, W/W
8.87/2.6
Lưu lượng khí Dàn lạnh m3/h
800/730/600
Độ ồn Dàn lạnh(cao/t.bình/thấp) dB(A)
42/40/38
Dàn nóng dB(A)
58
Kích thước và dòng điện của thiết bị
Dàn lạnh WxHxD mm
928x275x195
Dàn nóng WxHxD mm
845x695x335
Trọng lượng Dàn lạnh/Dàn nóng Kg
10.0/52
Kích thước và trọng lượng của bao bì
Dàn lạnh WxHxD mm
1015x350x265
Dàn nóng WxHxD mm
965x755x395
Trọng lượng Dàn lạnh/Dàn nóng Kg
13.5/55
Ống công nghệ
Ống dẫn chất lỏng mm
6.35(1/4")
Ống dẫn chất khí mm
12.7(1/2")
Diện tích áp dụng m2
34-45
STT | NỘI DUNG VẬT TƯ, PHỤ KIỆN | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ |
1 | Công lắp máy 9.000 - 12.000 BTU | Bộ | 150.000 |
2 | Công lắp máy 9.000 - 12.000 BTU ga 410 | Bộ | 250.000 |
3 | Công lắp máy 18.000 - 24.000 BTU | Bộ | 250.000 |
4 | Công tháo máy cũ | Bộ | 150.000 |
5 | Ống đồng cho máy 9.000 BTU | M | 115.000 |
6 | Ống đồng cho máy 12.000 - 18.000 BTU | M | 125.000 |
7 | Ống đồng cho máy 24.000 BTU | | 150.000 |
8 | Bảo ôn cho máy 9.000 - 24.000 BTU | M | 35.000 |
9 | Giá đỡ chân máy | Máy 9.000 - 12.000 BTU | Bộ | 80.000 |
Máy 18.000 - 24.000 BTU | 90.000 |
10 | Dây điện 2x1.5 | Cho tất cả các loại máy từ 9.000 - 24.000 BTU | M | 10.000 |
11 | Dây điện 2x2.5 | M | 15.000 |
12 | Ống thoát nước | M | 8.000 |
13 | Băng cuốn | M | 10.000 |
14 | Vật tư phụ | Bộ | 45.000 |
15 | Attomat | | Cái | 70.000 |
16 | Băng dính điện | Bộ | 10.000 |
17 | Ống chôn tường hay phải dung thang dây | Bộ | 100.000 |