TT | Chi tiết vật tư | ĐVT | Đơn giá |
1 | Công lắp đặt máy treo tường 30.000Btu | Bộ | 300,000 |
2 | Công lắp đặt điều hòa tủ 28.000-36.000Btu | Bộ | 400,000 |
3 | Công lắp đặt điều hòa tủ 48.000-52.000Btu | Bộ | 500,000 |
4 | Công lắp đặt điều hòa Cassette 18.000Btu-36.000Btu | Bộ | 500,000 |
5 | Công lắp đặt điều hòa Cassette 48.000Btu-52.000Btu | Bộ | 600,000 |
6 | Công lắp đặt điều hòa nối ống gió 18.000-36.000Btu | Bộ | 950,000 |
7 | Công lắp đặt điều hòa nối ống gió 48.000-52.000Btu | Bộ | 1,600,000 |
8 | Ống đồng 9.000Btu-10.000Btu | m | 115,000 |
9 | Ống đồng 12.000Btu-18.000Btu | m | 125,000 |
10 | Ống đồng 24.000Btu | m | 150,000 |
11 | Ống đồng 30.000Btu-52.000Btu | m | 220,000 |
12 | Giá đỡ cục nóng 9.000Btu-12.000Btu | Bộ | 80,000 |
13 | Giá đỡ cục nóng 18.000Btu-24.000Btu | Bộ | 90,000 |
14 | Giá đỡ cục nóng 30.000Btu treo tường | Bộ | 200,000 |
15 | Giá đỡ cục nóng điều hòa tủ (loại ghế ngồi) | Chiếc | 280,000 |
16 | Automat từ 15A đến 30A | Chiếc | 70,000 |
17 | Automat 3 pha từ 15-32A | Chiếc | 250,000 |
18 | Ống thoát nước thải (ống mềm) | m | 10,000 |
19 | Vải bọc bảo ôn | m | 8,000 |
20 | Dây điện 2x1,5 | m | 12,000 |
21 | Dây điện 2x2,5 | m | 18,000 |
22 | Dây điện 2x4 | m | 25,000 |
23 | Dây điện 3 pha 30.000Btu -52.000Btu | m | 62,000 |
24 | Vật tư phụ (đai, ốc, vít, cút, băng dính) | Bộ | 35,000 |
25 | Bảo ôn cho ống đòng lắp máy | m | 35,000 |
26 | Công đục tường chôn ống bảo ôn | m | 40,000 |
27 | Công đục tường chôn ống thoát nước | m | 30,000 |
28 | Công tháo dỡ máy điều hòa cũ | Bộ | 150,000 |
29 | Công vệ sinh bảo dưỡng máy cũ | Bộ | 120,000 |
30 | Nạp gas cho máy không còn gas R22 | Bộ | 250,000 |
31 | Nạp gas bổ sung gas R22 | Bộ | 150,000 |
32 | Nạp gas cho máy Inverter gas R410A | Bộ | 450,000 |