Đạt kích thước siêu nhẹ, Sony Ultrabook™ cho bạn tối ưu khi mang theo. Sử dụng chất liệu sợi carbon siêu bền đặc biệt để tạo nên thân máy bền chắc nổi bật với thiết kế lục giác đẳng cấp. Và bệ gác tay được thiết kế tối ưu, tạo cảm giác thoải máy khi đánh máy trong thời gian dài.
- Bộ xử lý Intel® Core™ i5
- Windows 8 ngôn ngữ đơn
- Màn hình: 13.3 inch; Full HD 1920 x 1080; cảm ứng
- Bộ nhớ : 4 GB
- SSD : 128 GB
- Sử dụng lên đến 17 giờ với Pin tùy chọn thêm
Hệ điều hành | Windows 8 Single Language 64 bit (English Version) |
---|
Gói tùy chọn ngôn ngữ | Hong Kong Chinese, Tiếng Trung phổ thông, A-rập, Thái |
---|
Tên bộ vi xử lý | Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4200U 1.60 GHz với Turbo Boost lên đến 2.60 GHz*1 |
---|
Bộ nhớ đệm | 3 MB (L3 Cache) |
---|
Cài đặt theo máy | 4 GB (4 GB (On Board)) DDR3 SDRAM*2 (Max) |
---|
Bộ nhớ tốc độ cao | 1600 MT/s |
---|
Bộ nhớ flash | 128 GB*3 (128 GB x 1, PCI Express x 4) |
---|
Bộ xử lý đồ họa | Intel® HD Graphics 4400 |
---|
Kiểu | Màn hình Wide 13.3 inch (Full HD: 1920 x 1080) màu hiển thị TFT (TRILUMINOS DISPLAY cho điện thoại, đèn nền LED, màn hình cảm ứng (điện dung)) |
---|
Công nghệ hiển thị | X-Reality cho điện thoại, cài đặt chế độ (Vivid, Natural, Text) |
---|
USB | USB tốc độ cao (USB 3.0) Type A với chức năng sạc x 1*4, USB tốc độ cao (USB 3.0) Type A x 1 |
---|
Tai nghe | Stereo, Mini Jack x 1 (như Headset jack)*5 |
---|
Kết nối HDMI vào/ra | Cổng xuất HDMI x 1 |
---|
Khe cắm thẻ nhớ SD | SD (SDHC, tương thích SDXC, được hỗ trợ UHS (SDR50), chức năng bảo vệ bảng quyền (CPRM))*6 |
---|
Kiểu card mạng không dây | IEEE 802.11a/b/g/n*7 |
---|
Tốc độ truyền dữ liệu mạng không dây | Tốc độ truyền tối đa: 300 Mbps*8, Tốc độ nhận tối đa: 300 Mbps*8 |
---|
Bluetooth | Chuẩn Bluetooth® Ver. 4.0 + HS |
---|
Công nghệ chống trộm Intel(R) Anti-Theft | Có |
---|
Camera mặt trước | Camera HD trang bị xử lý hình ảnh mạnh mẽ "Exmor R cho PC" (Độ phân giải: 1280 x 720, Điểm ảnh thực: 0.92 Mega pixels) |
---|
Chip âm thanh | Intel® High Definition Audio |
---|
Microphone | Tích hợp Dual micro |
---|
Công nghệ âm thanh | ClearAudio+ mode (Music, Video), S-FORCE Front Surround 3D, "Clear Phase", "xLOUD", "VPT", "Voice Zoom", "Sound Optimizer" |
---|
Bàn phím | Phím rộng 19 mm key pitch/ sâu 1.35 mm, 82 phím, bàn phím phát sáng |
---|
Touchpad | Touchpad (hỗ trợ đa điểm) |
---|
Pin kèm theo máy | Pin Lithium-ion VGP-BPS38: sử dụng lên đến 8.5 giờ*9 |
---|
Pin tùy chọn | Pin Lithium-ion VGP-BPS38 + VGP-BPSE38: lên đến 17 giờ sử dụng*9 |
---|
Rapid Wake | Rapid Wake + Eco |
---|
Công nghệ | Được hỗ trợ công nghệ Intel® Smart Connect |
---|
Dimensions (WxHxD) | 322 x 12.8 (maximum 17.2) x 216 mm |
---|
Weight | 1.06 kg (including the supplied battery) |
---|
Communication | Socialife, Air Soccer Fever |
---|
Microsoft Office | Microsoft® Office Trial*10 |
---|
Video & Photo | PlayMemories Home, VAIO Movie Creator, Album app |
---|
Security | Trend Micro™ Titanium Maximum Security 60days*11 |
---|
Utilities | VAIO Message Center, VAIO Control Center, VAIO Gesture Control, Xperia Link, Adobe® Reader® XI, Norton™ Online Backup, Intel® AppUp |
---|
Support | VAIO Care, VAIO Transfer Support, VAIO Update |
---|