Stt | Model | Công suất BTU/H | Hãng sản xuất | Xuất xứ | Bảo hành | Đơn giá |
(VND) |
Máy treo tường loại thông dụng 1 chiều R22 |
1 | FTE25LV1V/RE25LV1V | 9,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 6,750,000 |
2 | FTE35LV1V/RE35LV1V | 12,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 8,8500,000 |
3 | FTE50LV1V/RE50LV1V | 18,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 13,350,000 |
4 | FTE60LV1V/RE60LV1V | 22,530 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 18,550,000 |
Máy treo tường 1 chiều inverter R22 |
5 | FTKD25GVMV/RKD25GVMV | 9,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 8,900,000 |
6 | FTKD35GVMV/RKD35GVMV | 12,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 10,950,000 |
7 | FTKD50GVMV/RKD50GVMV | 18,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 16,850,000 |
8 | FTKD60GVMV/RKD60GVMV | 21,170 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 23,500,000 |
9 | FTKD71GVMV/RKD71GVMV | 24,240 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 26,450,000 |
Máy treo tường 2 chiều inverter R22 |
10 | FTXD25DVMV/RXD25DVMV | 9,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 9350,000 |
11 | FTXD35DVMV/RXD35DVMV | 12,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 11,750,000 |
12 | FTXD50FVMV/RXD50BVMV | 17,750 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 18,250,000 |
13 | FTXD60FVMV/RXD60BVMV | 21,170 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 25,300,000 |
14 | FTXD71FVMV/RXD71BVMV | 24,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 28,450,000 |
Máy treo tường 1 chiều inverter R410 |
15 | FTKS25EVMV/RKS25EBVMV | 9,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 9,900,000 |
16 | FTKS35EVMV/RKS35EBVMV | 12,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 11,850,000 |
17 | FTKS50FVMV/RKS50FVMV | 17,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 18,100,000 |
18 | FTKS60FVMV/RKS60FVMV | 20,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 25,300,000 |
19 | FTKS71FVMV/RKS71FVMV | 24,200 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 28,500,000 |
Máy treo tường 2 chiều inverter R410 |
20 | FTXS25EVMV/RXS25EBVMV | 9,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 11,100,000 |
21 | FTXS35EVMV/RXS35EBVMV | 12,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 13,550,000 |
22 | FTXS50FVMV/RXS50FVMV | 17,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 20,900,000 |
23 | FTXS60FVMV/RXS60FVMV | 20,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 29,100,000 |
24 | FTXS71FVMV/RXS71FVMV | 24,200 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | 32,980,000 |
ĐIỀU HÒA SKY AIR (QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT HƠN) |
MÁY SKY AIR - MỚI |
LOẠI ÂM TRẦN 4 HƯỚNG THỔI - R22 |
26 | FHC18PUV2V/R18PUV2V ĐK dây | 16,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
| FHC18PUV2V/R18PUV2V ĐK không dây | 16,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
27 | FHC24PUV2V/R24PUV2V ĐK dây | 23,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
| FHC24PUV2V/R24PUV2V ĐK không dây | 23,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
28 | FHC30PUV2V/R30PUV2V (Y2) ĐK dây | 28,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
| FHC30PUV2V/R30PUV2V (Y2) ĐK không dây | 28,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
29 | FHC36PUV2V/R36PUV2V (Y2) ĐK dây | 36,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
| FHC36PUV2V/R36PUV2V (Y2) ĐK không dây | 36,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
30 | FHC42PUV2V/R42PUY2V ĐK dây | 40,600 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHC42PUV2V/R42PUY2V ĐK không dây | 40,600 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
31 | FHC48PUV2V/R48PUY2V ĐK dây | 48,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHC48PUV2V/R48PUY2V ĐK không dây | 48,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
LOẠI ÁP TRẦN 4 HƯỚNG THỔI - R22 |
32 | FH18PUV2V/R18PUV2V ĐK dây | 17,400 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FH18PUV2V/R18PUV2V ĐK không dây | 17,400 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
33 | FH24PUV2V/R24PUV2V ĐK dây | 23,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FH24PUV2V/R24PUV2V ĐK không dây | 23,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
34 | FH30PUV2V/R30PUV2V(Y2) ĐK dây | 27,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FH30PUV2V/R30PUV2V(Y2) ĐK không dây | 27,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
35 | FH36PUV2V/R36PUV2V(Y2) ĐK dây | 34,800 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FH36PUV2V/R36PUV2V(Y2) ĐK không dây | 34,800 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
36 | FH42PUV2V/R42PUY2V ĐK dây | 40,600 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FH42PUV2V/R42PUY2V ĐK không dây | 40,600 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
37 | FH48PUV2V/R48PUY2V ĐK dây | 48,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FH48PUV2V/R48PUY2V ĐK không dây | 48,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
LOẠI GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ 1 CHIỀU LẠNH - ÁP SUẤT TĨNH THẤP - R22 |
38 | FDBG18PUV2V/R18PUV2V ĐK dây | 16,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDBG18PUV2V/R18PUV2V ĐK không | 16,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
39 | FDBG24PUV2V/R24PUV2V ĐK dây | 21,800 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDBG24PUV2V/R24PUV2V ĐK không | 21,800 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
40 | FDBG30PUV2V/R30PUV2V (Y2) ĐK dây | 27,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDBG30PUV2V/R30PUV2V (Y2) ĐK không dây | 27,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
LOẠI GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ 1 CHIỀU LẠNH - ÁP SUẤT TRUNG BÌNH - R22 |
41 | FDMG30PUV2V/R30PUV2V (Y2)ĐK dây | 27,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG30PUV2V/R30PUV2V (Y2)ĐK không dây | 27,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
42 | FDMG36PUV2V/R36PUV2V (Y2)ĐK dây | 34,800 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG30PUV2V/R30PUV2V (Y2)ĐK không dây | 34,800 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
43 | FDMG42PUV2V/R42PUY2V ĐK dây | 40,600 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG42PUV2V/R42PUY2V ĐK không dây | 42,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
44 | FDMG48PUV2V/R48PUY2V ĐK dây | 48,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG48PUV2V/R48PUY2V ĐK không dây | 48,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
45 | FDMG51PUV2V/R51PUY2V ĐK dây | 51,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG51PUV2V/R51PUY2V ĐK không dây | 51,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
46 | FDMG56PUV2V/R56PUY2V ĐK dây | 56,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG56PUV2V/R56PUY2V ĐK không dây | 56,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
MÁY SKY AIR INVERTER - MỚI |
LOẠI ÂM TRẦN THỔI ĐA HƯỚNG INVERETR - 1 CHIỀU LẠNH - R410A |
47 | FCQ50LUV1/RZR50LUV1 ĐK dây | 5.2 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
48 | FCQ60LUV1/RZR60LUV1 ĐK dây | 6 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
49 | FCQ71LUV1/RZR71LUV1 ĐK dây | 7.1 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
50 | FCQ100LUV1/RZR100LUV1 (Y1) ĐK dây | 10 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
51 | FCQ125LUV1/RZR125LUV1 (Y1) ĐK dây | 12.5 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
52 | FCQ140LUV1/RZR140LUV1 (Y1) ĐK dây | 14 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
LOẠI ÁP TRẦN INVERTER - 1 CHIỀU LẠNH - R410A |
53 | FHQ50BVV1G/RZR50LUV1 ĐK dây | 5 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
54 | FHQ60BVV1G/RZR60LUV1 ĐK dây | 6 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
55 | FHQ71BVV1B/RZR71LUV1 ĐK dây | 7.1 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
56 | FHQ100BVV1B/RZR100LUV1 (Y1) ĐK dây | 10 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
57 | FHQ125BVV1B/RZR125LUV1 (Y1) ĐK dây | 12.5 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
LOẠI GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ INVERTER - 1 CHIỀU LẠNH - R410A |
58 | FBQ50DV1/RZR50LUV1 ĐK dây | 5 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
59 | FBQ60DV1/RZR60LUV1 ĐK dây | 6 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
60 | FBQ71DV1/RZR71LUV1 ĐK dây | 7.1 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
61 | FBQ100DV1/RZR100LUV1 (Y1) ĐK dây | 10 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
62 | FBQ125DV1/RZR125LUV1 (Y1) ĐK dây | 12.5 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
63 | FBQ140DV1/RZR140LUV1 (Y1) ĐK dây | 14 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
LOẠI TỦ ĐỨNG INVERTER - 1 CHIỀU LẠNH - R410A |
64 | FVQ71CVEB/RZR71LUV1 ĐK dây | 7.1 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
65 | FVQ100CVEB/RZR100LUV1 (Y1) ĐK dây | 10 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
66 | FVQ125CVEB/RZR125LUV1 (Y1) ĐK dây | 12.5 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
67 | FVQ140CVEB/RZR140LUY1 ĐK dây | 14 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
LOẠI ÂM TRẦN ĐA HƯỚNG THỔI INVERTER - 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - R410A |
68 | FCQ50LUV1/RZQ50KBV4A ĐK dây | 5 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
69 | FCQ60LUV1/RZQ50KBV4A ĐK dây | 6 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
70 | FCQ71LUV1/RZQ71KCV4A ĐK dây | 7.1 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
71 | FCQ100LUV1/RZQ100KCV4A (HAY4A)ĐK dây | 10 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
72 | FCQ125LUV1/RZQ125KCV4A (HAY4A)ĐK dây | 12.5 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
73 | FCQ140LUV1/RZQ140KCV4A (HAY4A ) ĐK dây | 14 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
LOẠI ÁP TRẦN INVERETER - 2 CHIỀU LANH/SƯỞI - R410A |
74 | FHQ50BVV1G/RZQ50KBV4A ĐK dây | 5 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
75 | FHQ60BVV1G/RZQ60KBV4A ĐK dây | 6 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
76 | FHQ71BVV1B/RZQ71KCV4A ĐK dây | 7.1 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
77 | FHQ100BVV1B/RZQ100KCV4A (HAY4A) ĐK dây | 10 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
78 | FHQ125BVV1B/RZQ125KCV4A (HAY4A) ĐK dây | 12.5 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
LOẠI GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ INVERTER - 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - R410A |
79 | FBQ50DV1/RZQ50KBV4A ĐK dây | 5 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
80 | FBQ60DV1/RZQ60KBV4A ĐK dây | 6 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
81 | FBQ71DV1/RZQ71KCV4A ĐK dây | 7.1 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
82 | FBQ100DV1/RZQ100KCV4A (HAY4A) ĐK dây | 10 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
83 | FBQ125DV1/RZQ125KCV4A (HAY4A) ĐK dây | 12.5 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
84 | FBQ140DV1/RZQ140KCV4A (HAY4A) ĐK dây | 14 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
LOẠI TỦ ĐỨNG INVERETR - 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - R410 |
85 | FVQ71CVEB/RZQ71KCV4A | 7.1 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
Trung Quốc |
86 | FVQ100CVEB/RZQ100KCV4A (HAY4A) | 10 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
Trung Quốc |
87 | FVQ125CVEB/RZQ125KCV4A (HAY4A) | 12.5 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
Trung Quốc |
88 | FVQ140CVEB/RZQ140KCV4A (HAY4A) | 14 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
Trung Quốc |
MÁY SKY AIR CŨ - LOẠI 1 CHIỀU |
LOẠI ÂM TRẦN THỔI 4 HƯỚNG - 1 CHIỀU LẠNH - R22 |
89 | FHC26NUV1/R26NUV1 ĐK dây | 26,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHC26NUV1/R26NUV1 ĐK không dây | 26,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
90 | FHC30NUV1/R30NUV1 ĐK dây | 30,400 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHC30NUV1/R30NUV1 ĐK không dây | 30,400 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
91 | FHC36NUV1/R36NUY1 ĐK dây | 36,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHC36NUV1/R36NUY1 ĐK không dây | 36,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
92 | FHC42NUV1/R42NUY1 ĐK dây | 42,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHC42NUY1/R42NUY1 ĐK không dây | 42,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
93 | FHC48NUV1/R48NUY1 ĐK dây | 49,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHC48NUV1/R48NUY1 ĐK không dây | 49,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
LOẠI ÁP TRẦN 1 CHIỀU LẠNH - R22 |
94 | FH26NUV1/R26NUV1 ĐK dây | 26,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FH26NUV1/R26NUV1 ĐK không dây | 26,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
95 | FH30NUV1/R30NUV1 ĐK dây | 30,400 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FH30NUV1/R30NUV1 ĐK không dây | 30,400 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
96 | FH36NUV1/R36NUY1 ĐK dây | 36,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FH36NUV1/R36NUY1 ĐK không dây | 36,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
97 | FH42NUV1/R42NUY1 ĐK dây | 42,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FH42NUV1/R42NUY1 ĐK không dây | 42,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
98 | FH48NUV1/R48NUY1 ĐK dây | 49,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FH48NUV1/R48NUY1 ĐK không dây | 49,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
LOẠI GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ 1 CHIỀU LẠNH - R22 |
99 | FDBG26PUV1/R26NUV1 ĐK cơ | 26,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDBG26PUV1/R26NUV1 ĐK không dây | 26,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
100 | FDMG26PUV1/R26NUV1 ĐK cơ | 26,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG26PUV1/R26NUV1 ĐK không dây | 26,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
101 | FDMG30PUV1/R30NUV1 ĐK cơ | 30,400 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG30PUV1/R30NUV1 ĐK không dây | 30,400 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
102 | FDMG36PUV1/R36NUY1 ĐK cơ | 36,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG36PUV1/R36NUY1 ĐK không dây | 36,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
103 | FDMG42PUV1/R42NUY1 ĐK cơ | 42,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG42PUV1/R42NUY1 ĐK không dây | 42,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
104 | FDMG48PUV1/R48NUY1 ĐK cơ | 49,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG48PUV1/R48NUY1 ĐK không dây | 49,100 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
105 | FDMG51PUV1/R51NUY1 ĐK cơ | 52,200 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG51PUV1/R51NUY1 ĐK không dây | 52,200 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
106 | FDMG56PUV1/R56NUY1 ĐK cơ | 57,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FDMG56PUV1/R56NUY1 ĐK không dây | 57,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
MÁY TỦ ĐỨNG 1 CHIỀU LẠNH - R22 |
107 | FVY71LAVE3/R71LUV15(Y15) | 26,600 | DAIKIN | Trung Quốc/ Thái lan | 12 | tháng | 31,900,000 |
108 | FVY100LAVE3/R100LUV15(Y15) | 36,100 | DAIKIN | Trung Quốc/ Thái lan | 12 | tháng | 38,500,000 |
109 | FVY125LAVE3/R125LUY15 | 44,500 | DAIKIN | Trung Quốc/ Thái lan | 12 | tháng | 42,150,000 |
MÁY TWIN HAI DÀN LẠNH ÂM TRẦN 4 HƯỚNG THỔI, 1 CHIỀU LẠNH - R22 |
110 | FHYC100KVE9X2/R200KUY15 ĐK dây | 76,800 | DAIKIN | | 12 | Tháng | Liên hệ |
111 | FHYC125KVE9X2/R250KUY15 ĐK dây | 92,500 | DAIKIN | | 12 | tháng | Liên hệ |
MÁY SKY AIR - LOẠI 2 CHIỀU |
LOẠI ÂM TRẦN THỔI 4 HƯỚNG - 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - R22 |
| FHYC60KVE9/RY60GAV1A ĐK dây | 21,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHYC60KVE9/RY60GAV1A ĐK không dây | 21,300 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
112 | FHYC71KVE9/RY71LUV1 (Y1) ĐK dây | 26,600 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHYC71KVE9/RY71LUV1 (Y1) ĐK không dây | 26,600 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
113 | FHYC100KVE9/RY100LUV1 (Y1) ĐK dây | 35,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHYC100KVE9/RY100LUV1 (Y1) ĐK không dây | 35,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
114 | FHYC125KVE9/RY125LUY1 ĐK dây | 44,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHYC125KVE9/RY125LUY1 ĐK không dây | 44,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
115 | FHYC140KVE8/RY140LUY1 ĐK dây | 49,400 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
FHYC140KVE8/RY140LUY1 ĐK không dây | 49,400 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
LOẠI ÁP TRẦN - 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - R22 |
116 | FHY71BVE5/RY71LUV1 (Y1) ĐK dây | 26,600 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
117 | FHY100BVE5/RY100LUV1 (Y1) ĐK dây | 35,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
118 | FHY125BVE5/RY125LUY1 ĐK dây | 44,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
MÁY TỦ ĐỨNG 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - R22 |
119 | FVY71LAVE3/RY71LUV1(Y1) | 27,000 | DAIKIN | Trung Quốc/ Thái lan | 12 | tháng | 35,000,000 |
120 | FVY100LAVE3/RY100LUV1(Y1) | 38,100 | DAIKIN | Trung Quốc/ Thái lan | 12 | tháng | 42,400,000 |
121 | FVY125LAVE3/RY125LUY1 | 48,400 | DAIKIN | Trung Quốc/ Thái lan | 12 | tháng | 46,290,000 |
LOẠI GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ - 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - ÁP SUẤT TĨNH TRUNH BÌNH - R22 |
122 | FDYM03FAV1/RY71LUV1 (Y1) ĐK dây | 26,600 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
123 | FDYM04FAV1/RY100LUV1 (Y1) ĐK dây | 35,700 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
124 | FDYM05FAV1/RY125LUY1 ĐK dây | 44,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
125 | FDYM06FAV1/RY140LUY1 ĐK dây | 49,400 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
126 | FDY06KAY1/RY140LUY1 ĐK dây | 49,500 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
127 | FDY08KAY1/RY200KUY1 ĐK dây | 76,800 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
128 | FDY10KAY1/RY250KUY1 ĐK dây | 94,200 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
129 | FDY15KAY1/RY200KUY1X2 ĐK dây | 150,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
130 | FDY20KAY1/RY250KUY1X2 ĐK dây | 184,000 | DAIKIN | Thái Lan | 12 | Tháng | Liên hệ |
MÁY TWIN HAI DÀN LẠNH ÂM TRẦN 4 HƯỚNG THỔI, 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - R22 |
131 | FHYC100KVE9X2/RY200KUY1 ĐK dây | 76,800 | DAIKIN | | 12 | Tháng | Liên hệ |
132 | FHYC125KVE9X2/R250KUY1 ĐK dây | 92,500 | DAIKIN | | 12 | tháng | Liên hệ |
MÁY PACKAGED |
MÁY TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN, LOẠI THỔI TRỰC TIẾP, MÔI CHẤT LẠNH R22A, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP Y1: 380V, 3PHA, 50Hz |
133 | FVG05BV1/RU05NY1 | 50,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
134 | FVG06BV1/RU06NY1 | 60,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
135 | FVG08BV1/RU08NY1 | 80,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
136 | FVG10BV1/RU10NY1 | 100,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
MÁY TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN, LOẠI NỐI ỐNG GIÓ, MÔI CHẤT LẠNH R22A, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP Y1: 380V, 3PHA, 50Hz |
137 | FVPG10BY1/RU10NY1 | 100,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
138 | FVPG13BY1/RU13NY1 | 120,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
139 | FVPG15BY1/RU15NY1 | 160,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
140 | FVPG18BY1/RU18NY1 | 180,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
141 | FVPG20BY1/RU20NY1 | 200,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
MÁY TỦ ĐỨNG GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ, MÔI CHẤT LẠNH R22A, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP Y1: 380V, 3PHA, 50Hz |
142 | FD05KAY1/RU05NY1 Điều khiển dây | 50,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
143 | FD06KAY1/RU06NY1 Điều khiển dây | 60,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
144 | FD08KAY1/RU08NY1 Điều khiển dây | 80,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
145 | FD10KAY1/RU10NY1 Điều khiển dây | 100,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
146 | FD13KAY1/RU13NY1 Điều khiển dây | 120,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
147 | FD15KAY1/RU15NY1 Điều khiển dây | 160,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
148 | FD18KAY1/RU18NY1 Điều khiển dây | 180,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
149 | FD20KAY1/RU20NY1 Điều khiển dây | 200,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
MÁY TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN, LOẠI THỔI TRỰC TIẾP, MÔI CHẤT LẠNH R410A, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP Y1: 380V, 3PHA, 50Hz |
150 | FVGR05NV1/RUR05NY1 | 50,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
151 | FVGR06NV1/RUR06NY1 | 60,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
152 | FVGR08NV1/RUR08NY1 | 80,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
153 | FVGR10NV1/RUR10NY1 | 100,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
MÁY TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN, LOẠI NỐI ỐNG GIÓ, MÔI CHẤT LẠNH R410A, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP Y1: 380V, 3PHA, 50Hz |
154 | FVPGR10NY1/RUR10NY1 | 100,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
155 | FVPGR13NY1/RUR13NY1 | 120,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
156 | FVPGR15NY1/RUR15NY1 | 160,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
157 | FVPGR18NY1/RUR18NY1 | 180,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
158 | FVPGR20NY1/RUR20NY1 | 200,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
MÁY TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN, LOẠI GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ, MÔI CHẤT LẠNH R410A, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP Y1: 380V, 3PHA, 50Hz |
159 | FDR05NY1/RUR05NY1 Điều khiển dây | 50,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
160 | FDR06NY1/RUR06NY1 Điều khiển dây | 60,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
161 | FDR08NY1/RUR08NY1 Điều khiển dây | 80,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
162 | FDR10NY1/RUR10NY1 Điều khiển dây | 100,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
163 | FDR13NY1/RUR13NY1 Điều khiển dây | 120,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
164 | FDR15NY1/RUR15NY1 Điều khiển dây | 160,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
165 | FDR18NY1/RUR18NY1 Điều khiển dây | 180,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |
166 | FDR20NY1/RUR20NY1 Điều khiển dây | 200,000 | DAIKIN | Thái lan | 12 | tháng | Liên hệ |