♦ Chiều dài ống gas
Chức năng tiện nghi | |||
Chế độ tự động nội suy Tự động chọn chế độ vận hành và nhiệt độ cài đặt dựa vào thuật toán nội suy, điều chỉnh tần số biến tần. |
|||
Chế độ tự động Tự động chọn chế độ vận hành (Cool, Heating, Dry) tùy theo nhiệt độ trong phòng tại thời điểm cài đặt. |
Chức năng đảo gió | ||
Chế độ đảo gió tự động Tự động chọn góc thổi chếch để tối đa việc làm lạnh. |
||
Chế độ nhớ vị trí cánh đảo Khi cánh tản gió quay, bạn có thể chọn vị trí dừng bất kỳ của chúng. Khi khởi động lại máy, máy sẽ nhớ vị trí cánh đảo ở lần vận hành trước. |
||
Góc đảo cánh lên/xuống Chọn góc độ lên xuống theo độ rộng mong muốn. |
Chức năng tiện nghi | ||
Chế độ khử ẩm Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh. |
||
Chế độ định giờ tắt máy Máy sẽ tự động tắt theo giờ đã được cài đặt. |
||
Chế độ ngủ Nhiệt độ phòng được kiểm soát một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt độ phòng không quá lạnh hay quá nóng. |
||
Bộ định giờ bật/tắt máy trong 24 giờ Bằng cách kết hợp 2 bộ định giờ bật/tắt máy, bạn có thể cài đặt cho cả hai thời điểm vận hạnh trong 1 ngày. Với một lần cài đặt bộ định giờ sẽ bật hoặc tắt hệ thống ở một thời gian xác định lặp đi lặp lại hàng ngày. |
||
Chế độ định giờ khởi động Định giờ khởi động máy tự động. Máy có thể khởi động sớm so với giờ cài đặt nhằm giúp nhiệt độ trong phòng đạt theo mong muốn khi bắt đầu sử dụng (chế độ làm lạnh). |
Chức năng tự động báo lỗi và bảo dưỡng | ||
Chế độ giải đông bằng mạch vi xử lý Chế độ này giúp tự giải đông và giảm thiểu sự vận hành quá mức của máy. |
||
Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố Trong trường hợp máy bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi. (Vui lòng liên lạc với trạm bảo hảnh để được kiểm tra và sửa chữa). |
Các chức năng khác | ||
Nút khởi động Sử dụng nút On/Off (trên thân dàn lạnh) khi không thể sử dụng bộ điều khiển từ xa. |
||
Chức năng tự khởi động Trong các trường hợp nguồn điện bị ngắt đột ngột, máy sẽ tự động kích hoạt khi có điện và hoạt động theo chế độ trước khi nguồn bị ngắt. |
Hạng mục / Kiểu máy | Dàn lạnh | FDTC35VD | ||
Dàn nóng | SRC35ZJX-S | |||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | |||
Công suất làm lạnh | ISO-T1 (JIS) | kW | 3.6 (0.9 ~ 4.1) | |
Công suất sưởi | ISO-T1 (JIS) | kW | 4.25 (0.9 ~ 5.1) | |
Công suất tiêu thụ điện làm lạnh |
230V | kW | 1.07 | |
Công suất tiêu thụ điện sưởi |
230V | kW | 1.16 | |
Nhãn hiệu năng lượng | Làm lạnh/sưởi | A/A | ||
EER (làm lạnh) | 3.36 | |||
COP (sưởi) | 3.66 | |||
Dòng điện | Làm lạnh | A | 4.9/4.7/4.5 | |
Sưởi | A | 5.3/5.1/4.9 | ||
Dòng điện khởi động (Max) | A | 5.3 (9) | ||
Mức áp suất âm thanh * | Làm lạnh (Dàn lạnh) | dB (A) | Hi:40 Me:36 Lo:30 | |
Sưởi (Dàn lạnh) | dB (A) | Hi:42 Me:35 Lo:32 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | Làm lạnh | CMM | Hi:9.5 Me:9 Lo:7 |
Sưởi | Hi:10 Me:9 Lo:8 | |||
Dàn nóng | Làm lạnh:32.5 Sưởi:29.5 | |||
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | Unit: 248 x 570 x 570 Panel: 35 x 700 x 700 |
|
Dàn nóng | mm | 595 x 780 (+62) x 290 | ||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh/dàn nóng | kg | 18.5 (Unit:15 Panel:3.5)/38 | |
Kích cỡ đường ống | O.D | Đường lỏng | mm (in) | ø 6.35 (1/4″) |
Đường gas | mm (in) | ø 9.52 (3/8″) | ||
Môi chất lạnh | R410A | |||
Panel | TC-PSA-25W-E |
The data are measured under the following conditions (ISO-T1). Cooling: Indoor temp. of 27°CDB, 19°CWB, and outdoor temp. of 35°CDB. Heating: Indoor temp. of 20°CDB, and outdoor temp. of 7°CDB, 6°CWB.
* Indicates the value in an anechoic chamber. During operation these values are somewhat higher due to ambient conditions.
Reviews
There are no reviews yet.