Hãng sản xuất: | GENERAL |
Loại máy: | 2 chiều lạnh – nóng |
Tốc độ làm lạnh (BTU/h): | 12000 |
Tính năng: | • – |
STT |
NỘI DUNG VẬT TƯ, PHỤ KIỆN |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐƠN GIÁ |
|
1 |
Công lắp máy 9.000 – 12.000 BTU |
Bộ |
150.000 |
|
2 |
Công lắp máy 9.000 – 12.000 BTU ga 410 |
Bộ |
250.000 |
|
3 |
Công lắp máy 18.000 – 24.000 BTU |
Bộ |
250.000 |
|
4 |
Công tháo máy cũ |
Bộ |
150.000 |
|
5 |
Ống đồng cho máy 9.000 BTU |
M |
115.000 |
|
6 |
Ống đồng cho máy 12.000 – 18.000 BTU |
M |
125.000 |
|
7 |
Ống đồng cho máy 24.000 BTU |
|
150.000 |
|
8 |
Bảo ôn cho máy 9.000 – 24.000 BTU |
M |
35.000 |
|
9 |
Giá đỡ chân máy |
Máy 9.000 – 12.000 BTU |
Bộ |
80.000 |
Máy 18.000 – 24.000 BTU |
90.000 |
|||
10 |
Dây điện 2×1.5 |
Cho tất cả các loại máy từ 9.000 – 24.000 BTU |
M |
10.000 |
11 |
Dây điện 2×2.5 |
M |
15.000 |
|
12 |
Ống thoát nước |
M |
8.000 |
|
13 |
Băng cuốn |
M |
10.000 |
|
14 |
Vật tư phụ |
Bộ |
45.000 |
|
15 |
Attomat |
|
Cái |
70.000 |
16 |
Băng dính điện |
Bộ |
10.000 |
|
17 |
Ống chôn tường hay phải dung thang dây |
Bộ |
100.000 |
Reviews
There are no reviews yet.